Có 2 kết quả:
争吵 zhēng chǎo ㄓㄥ ㄔㄠˇ • 爭吵 zhēng chǎo ㄓㄥ ㄔㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to quarrel
(2) dispute
(2) dispute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to quarrel
(2) dispute
(2) dispute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0